TỔNG CỘNG TÀI SẢN | | | 13,418,353 | 12,104,945 | 11,329,660 |
Tài sản ngắn hạn | | | 11,585,099 | 11,479,006 | 10,851,512 |
Tài sản tài chính ngắn hạn | | | 11,570,420 | 11,465,269 | 10,826,494 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | | | 175,315 | 185,532 | 368,331 |
Tiền | | | 141,315 | 148,847 | 346,331 |
Tiền gửi của người đầu tư về giao dịch chứng khoán | | | 0 | 0 | 0 |
Các khoản tương đương tiền | | | 34,000 | 36,685 | 22,000 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 11,181,791 | 11,126,941 | 10,243,032 |
Đầu tư ngắn hạn | | | 1,433,217 | 978,661 | 1,341,068 |
Các khoản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | | | 4,099,636 | 3,472,901 | 875,202 |
Đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | | | 3,255,753 | 4,341,653 | 6,230,000 |
Các khoản cho vay | | | 2,666,850 | 2,388,765 | 2,193,937 |
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | | | -273,666 | -55,040 | -397,175 |
Các khoản phải thu ngắn hạn | | | 213,314 | 152,796 | 215,131 |
Các khoản phải thu (từ 2016) | | | 153,230 | 145,300 | 202,156 |
Phải thu bán các tài sản tài chính | | | 553 | 11,591 | 1,005 |
Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính | | | 152,677 | 133,709 | 201,151 |
Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận | | | 0 | 0 | 0 |
Trong đó : phải thu khó đòi về cổ tức , tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được | | | 0 | 0 | 0 |
Dự thu cổ tức , tiền lãi chưa đến ngày nhận | | | 152,677 | 133,709 | 201,151 |
Phải thu khách hàng | | | 0 | 0 | 0 |
Thuế GTGT được khấu trừ | | | 0 | 0 | 0 |
Trả trước cho người bán | | | 14,618 | 4,302 | 8,307 |
Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Phải thu về lỗi giao dịch CK | | | 0 | 0 | 0 |
Phải thu hoạt động giao dịch chứng khoán | | | 0 | 0 | 0 |
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | 0 | 0 | 0 |
Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu | | | -5,022 | -5,022 | -5,022 |
Các khoản phải thu khác | | | 50,489 | 8,216 | 9,690 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | 0 | 0 | 0 |
Tài sản thiếu chờ xử lý | | | 0 | 0 | 0 |
Hàng tồn kho | | | 0 | 0 | 0 |
Hàng tồn kho | | | 0 | 0 | 0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | 0 | 0 | 0 |
Tài sản ngắn hạn khác | | | 14,679 | 13,737 | 25,018 |
Tạm ứng | | | 2,911 | 2,156 | 1,952 |
Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 8,723 | 8,678 | 19,171 |
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn | | | 3,019 | 2,827 | 2,827 |
Thuế VAT được khấu trừ | | | 26 | 25 | 0 |
Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | | | 0 | 0 | 0 |
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | | | 0 | 51 | 0 |
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | 0 | 0 | 0 |
Tài sản ngắn hạn khác | | | 0 | 0 | 1,067 |
Dự phòng suy giảm giá trị TSNH khác | | | 0 | 0 | 0 |
Tài sản dài hạn | | | 1,833,254 | 625,939 | 478,149 |
Tài sản tài chính dài hạn | | | 1,621,491 | 411,491 | 261,491 |
Các khoản phải thu dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Phải thu dài hạn của khách hàng | | | 0 | 0 | 0 |
Trả trước dài hạn người bán | | | 0 | 0 | 0 |
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | | | 0 | 0 | 0 |
Phải thu dài hạn nội bộ | | | 0 | 0 | 0 |
Phải thu về cho vay dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Phải thu dài hạn khác | | | 0 | 0 | 0 |
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | 0 | 0 | 0 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 1,621,491 | 411,491 | 261,491 |
Đầu tư vào công ty con | | | 0 | 0 | 0 |
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | | | 0 | 0 | 0 |
Đầu tư chứng khoán dài hạn | | | 1,610,000 | 400,000 | 250,000 |
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán | | | 0 | 0 | 0 |
Đầu tư dài hạn giữ đến ngày đáo hạn | | | 1,610,000 | 400,000 | 250,000 |
Đầu tư dài hạn khác | | | 11,491 | 11,491 | 11,491 |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Tài sản cố định | | | 49,237 | 50,537 | 54,306 |
Tài sản cố định hữu hình | | | 37,386 | 37,311 | 40,281 |
Nguyên giá TSCĐHH | | | 113,397 | 110,087 | 109,950 |
Hao mòn TSCĐHH | | | -76,010 | -72,776 | -69,670 |
Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý | | | 0 | 0 | 0 |
Tài sản cố định thuê tài chính | | | 0 | 0 | 0 |
Nguyên giá TSCĐTTC | | | 0 | 0 | 0 |
Hao mòn TSCĐTTC | | | 0 | 0 | 0 |
Đánh giá TSCĐTTC theo giá trị hợp lý | | | 0 | 0 | 0 |
Tài sản cố định vô hình | | | 11,851 | 13,226 | 14,025 |
Nguyên giá TSCĐVH | | | 89,554 | 88,963 | 88,051 |
Hao mòn TSCĐVH | | | -77,703 | -75,737 | -74,026 |
Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015) | | | 0 | 0 | 0 |
Bất động sản đầu tư | | | 0 | 0 | 0 |
Nguyên giá bất động sản đầu tư | | | 0 | 0 | 0 |
Hao mòn bất động sản đầu tư | | | 0 | 0 | 0 |
Đánh giá BĐSĐT theo giá trị hợp lý | | | 0 | 0 | 0 |
Tài sản dở dang dài hạn | | | 500 | 500 | 500 |
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 500 | 500 | 500 |
Tài sản dài hạn khác | | | 162,026 | 163,411 | 161,852 |
Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí trả trước dài hạn | | | 10,862 | 12,160 | 10,005 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | | | 19,789 | 19,271 | 19,271 |
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Tiền nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán | | | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
Tài sản dài hạn khác | | | 96,235 | 96,231 | 96,223 |
Lợi thế thương mại | | | 15,140 | 15,750 | 16,353 |
Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | | | 13,418,353 | 12,104,945 | 11,329,660 |
Nợ phải trả | | | 9,850,180 | 8,663,904 | 8,023,000 |
Nợ ngắn hạn | | | 9,438,198 | 8,558,091 | 7,617,006 |
Vay và nợ ngắn hạn | | | 8,627,901 | 7,720,400 | 6,826,691 |
Vay ngắn hạn | | | 8,627,901 | 7,720,400 | 6,826,691 |
Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Vay tài sản tài chính ngắn hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Trái phiếu phát hành ngắn hạn | | | 300,000 | 600,000 | 500,000 |
Vay quỹ hộ trợ thanh toán | | | 0 | 0 | 0 |
Phải trả người bán | | | 1,469 | 1,402 | 1,435 |
Người mua trả tiền trước | | | 24,411 | 17,939 | 17,656 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | | | 66,975 | 50,872 | 25,209 |
Phải trả người lao động | | | 7,616 | 8,213 | 4,852 |
Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | | | 5,485 | 5,663 | 4,804 |
Chi phí phải trả | | | 37,351 | 20,292 | 54,375 |
Phải trả nội bộ | | | 0 | 0 | 0 |
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | 0 | 0 | 0 |
Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | | | 313,079 | 118,344 | 166,165 |
Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | | | 0 | 0 | 0 |
Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu | | | 0 | 0 | 0 |
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán | | | 0 | 0 | 0 |
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | | | 40,230 | 523 | 1,377 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi | | | 10,642 | 14,442 | 14,442 |
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | 3,038 | 0 | 0 |
Quỹ bình ổn giá | | | 0 | 0 | 0 |
Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | 0 | 0 | 0 |
Nợ dài hạn | | | 411,982 | 105,813 | 405,993 |
Phải trả dài hạn người bán | | | 0 | 0 | 0 |
Người mua trả trước dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Chi phí phải trả dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | 0 | 0 | 0 |
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Phải trả dài hạn nội bộ | | | 0 | 0 | 0 |
Phải trả dài hạn khác | | | 0 | 0 | 0 |
Vay và nợ dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Cho vay dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Nợ thuê tài chính dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Vay tài sản tài chính dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Trái phiếu chuyển đổi | | | 0 | 0 | 0 |
Trái phiếu phát hành dài hạn | | | 403,641 | 103,641 | 403,641 |
Cổ phiếu ưu đãi | | | 0 | 0 | 0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | 8,341 | 2,172 | 2,352 |
Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Dự phòng phải trả dài hạn | | | 0 | 0 | 0 |
Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | | | 0 | 0 | 0 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | 0 | 0 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | | | 3,568,174 | 3,441,041 | 3,306,661 |
Vốn và các quỹ | | | 3,568,174 | 3,441,041 | 3,306,661 |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | | | 2,124,150 | 2,124,154 | 2,124,678 |
Vốn góp | | | 2,204,302 | 2,204,302 | 2,204,302 |
Cổ phiếu phổ thông | | | 2,204,302 | 2,204,302 | 2,204,302 |
Cổ phiếu ưu đãi | | | 0 | 0 | 0 |
Thặng dư vốn cổ phần | | | 121,220 | 121,224 | 121,224 |
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | 0 | 0 | 0 |
Vốn khác của chủ sở hữu | | | 0 | 0 | 0 |
Cổ phiếu quỹ | | | -201,372 | -201,372 | -200,847 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | 0 | 0 | 0 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | 0 | 0 | 0 |
Quỹ dự trự bổ sung vốn điều lệ | | | 110,446 | 110,446 | 110,446 |
Quỹ đầu tư phát triển | | | 0 | 0 | 0 |
Quỹ dự phòng tài chính | | | 81,144 | 81,144 | 81,144 |
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | | | 1,252,435 | 1,125,298 | 990,393 |
Lợi nhuận sau thuế đã thực hiện | | | 1,339,399 | 1,228,173 | 1,091,693 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | | | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này | | | 1,339,399 | 1,228,173 | 1,091,693 |
Lợi nhuận sau thuế chưa thực hiện | | | -86,964 | -102,875 | -101,300 |
Lợi ích cổ đông không kiểm soát | | | 0 | 0 | 0 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | 0 | 0 | 0 |
Vốn ngân sách nhà nước | | | 0 | 0 | 0 |
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | | | 0 | 0 | 0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) | | | 0 | 0 | 0 |
Vốn cổ đông thiểu số | | | 0 | 0 | 0 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | | | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | | | 0 | 0 | 0 |